Có 2 kết quả:
同余类 tóng yú lèi ㄊㄨㄥˊ ㄩˊ ㄌㄟˋ • 同餘類 tóng yú lèi ㄊㄨㄥˊ ㄩˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
congruence class (of integers modulo n)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
congruence class (of integers modulo n)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0